Hướng dẫn sử dụng bảng phiên âm IPA
Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là tên gọi của bảng ký hiệu âm ngữ quốc tế. Hay còn gọi là bảng phiên âm tiếng Anh.
IPA được coi như là chìa khóa cho việc học tiếng Anh. Nắm được bảng phát âm IPA không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh hay hơn, mà còn cải thiện kỹ năng nghe, cũng như các kỹ năng khác. Từ đó việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng rất nhiều.
Bảng IPA còn giúp các bạn dễ dàng đọc được 1 từ khi nhìn thấy phiên âm của nó. Tuy nhiên, để hiểu được nguyên tắc của bảng IPA và luyện tập thành thạo thì đòi hỏi người học phải nghiêm túc và dành thời gian cho nó. Dưới đây, IELTS Nhung Tran sẽ giới thiệu đến các bạn biết những cách để học bảng IPA hiệu quả.
Bảng phiên âm IPA
Đầu tiên, cùng nhìn vào một ví dụ ở dưới đây nhé:
Nếu không nhìn bảng phiên âm, có phải lần đầu bạn cũng sẽ nhầm tưởng nó sẽ được đọc kiểu như /choi/ hay /choi-ờ/ không? Thực ra, danh từ này lại được phát âm là /ˈkwaɪ.ɚ/ – dàn hợp xướng.
Từ ví dụ này, có thể thấy việc học phát âm là vô cùng cần thiết để đọc đúng một từ. Nào, giờ cùng xem qua bảng ký tự IPA nhé.
Bảng phiên âm IPA được chia thành 44 âm (sounds). Trong đó bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Các âm này kết hợp với nhau để tạo nên phiên âm của một từ.
1. Nguyên âm (vowel sounds)
- /iː/ – như trong từ beach /biːtʃ/, mean /miːn/
- /ɪ/ – như trong từ kid /kɪd/, lip /lɪp/
- /ʊ/ – như trong từ good /ɡʊd/, put /pʊt/
- /uː/ – như trong từ move /muːv/, shoe /ʃuː/
- /e/ – như trong từ let /let/, bed /bed/
- /ə/ – như trong từ banana /bəˈnɑːnə/, lecture /ˈlek.tʃə(r)/
- /ɜː/ – như trong từ earth /ɜːθ/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
- /ɔː/ – như trong từ ball /bɔːl/, law /lɔː/
- /æ/ – như trong từ trap /træp/, cat /kæt/
- /ʌ/ – như trong từ mum /mʌm/, love /lʌv/
- /ɑː/ – như trong từ March /mɑːrtʃ/, father /ˈfɑːðə(r)/
- /ɒ/ – như trong từ hot /hɒt/, wrong /rɑːŋ/
- /ɪə/ – như trong từ near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
- /eɪ/ – như trong từ face /feɪs/, May /meɪ/
- /ʊə/ – như trong từ poor /pʊə(r)/, jury /ˈdʒʊəri/
- /ɔɪ/ – như trong từ choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
- /əʊ/ – như trong từ goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
- /eə/ – như trong từ square /skweə(r)/, fair /feə(r)/
- /aɪ/ – như trong từ price /praɪs/, try /traɪ/
- /aʊ/ – như trong từ sour /saʊr/, cow /kaʊ/
2. Phụ âm (Consonant sounds)
- /p/ – như trong từ pen /pen/, pie /paɪ/
- /b/ – như trong từ back /bæk/, job /dʒɒb/
- /t/ – như trong từ tea /tiː/, tuition /tuːˈɪʃ.ən/
- /d/ – như trong từ day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
- /ʧ/ – như trong từ church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
- /ʤ/ – như trong từ age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
- /k/ – như trong từ key /ki:/, school /sku:l/
- /g/ – như trong từ get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
- /f/ – như trong từ fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
- /v/ – như trong từ view /vjuː/, move /muːv/
- /θ/ – như trong từ thin /θɪn/, path /pɑːθ/
- /ð/ – như trong từ this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
- /s/ – như trong từ soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
- /z/ – như trong từ zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
- /ʃ/ – như trong từ ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
- /ʒ/ – như trong từ pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
- /m/ – như trong từ more /mɔː(r)/, room /ruːm/
- /n/ – như trong từ nice /naɪs/, sun /sʌn/
- /ŋ/ – như trong từ ring /riŋ/, long /lɒŋ/
- /h/ – như trong từ hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
- /l/ – như trong từ light /laɪt/, feel /fiːl/
- /r/ – như trong từ right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
- /w/ – như trong từ wet /wet/, win /wɪn/
- /j/ – như trong từ yes /jes/ , use /ju:z/
Làm thế nào để học tốt bảng phiên âm IPA?
1. Học theo cặp âm
Học theo các cặp âm là cách tốt nhất để bạn phân biệt giữa các âm gần giống nhau, từ đó phát âm chuẩn hơn. Bạn có thể dành ra 30 phút mỗi ngày (hoặc hơn) để học phát âm theo từng cặp. Đừng quên luyện tập với nhiều dạng bài tập khác nhau để thuộc lòng các âm này nhé.
Bên cạnh đó, việc học theo các cặp âm sẽ giúp các bạn đỡ nản trong quá trình học. Hãy cứ chậm rãi học chắc chắn từng âm một trước khi bước sang một âm mới các bạn nhé.
2. Học theo hướng dẫn người bản xứ
Hiện nay, trên mạng có rất nhiều video hướng dẫn học phát âm chuẩn. Các bạn có thể tham khảo các thầy cô người bản xứ để phát âm chuẩn hơn.
Hãy cố gắng bắt chước khẩu hình và cách phát âm của thầy cô để luyện tập. Các bạn có thể tham khảo video dưới đây của các thầy cô tại Oxford Learning English
3. Nghe tiếng Anh
Nghe thật nhiều các mẩu hội thoại bằng tiếng Anh sẽ giúp các bạn nâng cao trình độ phát âm của mình thông qua việc bắt chước. Các bạn có thể xem các bộ phim Âu Mỹ, các show truyền hình như America’s Got Talents, The Ellen DeGeneres Show,…
Đặc biệt, các bạn có thể nghe những đoạn podcast ngắn trong những lúc làm việc nhà, nấu ăn hay thậm chí đi tắm. Hãy để tiếng Anh luôn xuất hiện xung quanh bạn để bạn có thể cảm nhận và làm quen với chúng.
Xem thêm: Nghe INT English Podcast
4. Luyện tập thật nhiều
“Practice makes perfect”. Một thứ bạn muốn giỏi thì ít nhất phải đầu tư thời gian và nghiêm túc luyện tập nó. Hãy cố gắng dành ra 30 phút mỗi ngày để học IPA, và áp dụng đọc những mẩu câu trong tiếng Anh nhằm cải thiện phát âm mỗi ngày.
Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak. Đây là app ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI trong việc phát hiện và sửa lỗi phát âm của bạn. Đã có trên cả App Store và Google Play nên mọi người có thể tải về và sử dụng nhé.
5. Đừng ngần ngại nói
Chính xác. Đừng sợ mỗi khi nói tiếng Anh. Có nhiều bạn sẽ cảm thấy e dè vì trình độ tiếng Anh của mình chưa tốt, hay nghĩ rằng mình nói tiếng Anh như vậy liệu người ta có hiểu không? Tuy nhiên, nếu như không nói ra thì trình độ của chúng ta vẫn mãi dừng ở đó, đúng không nào?
Mỗi người đều có một quá trình rèn luyện và cải thiện bản thân. Chính vì vậy hãy bắt đầu học ngay từ hôm nay, và đừng ngại mỗi khi nói tiếng Anh các bạn nhé. IELTS Nhung Tran hi vọng bài viết này vừa cung cấp cho các bạn kiến thức về bảng phiên âm IPA, vừa truyền cho các bạn động lực để học tiếng Anh nữa.
Đừng ngần ngại nhắn tin cho IELTS Nhung Tran nếu các bạn thắc mắc về lộ trình học tiếng Anh cũng như IELTS nhé.